Những Điểm Nổi Bật

  • Giám sát hiệu suất của các ứng dụng đám mây là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và trải nghiệm người dùng.
  • Thời gian phản hồi, tỷ lệ lỗi, lưu lượng, sử dụng tài nguyên và sự hài lòng của người dùng là những thước đo
  •  
  • hàng đầu cần theo dõi để giám sát hiệu suất của ứng dụng đám mây.
  • Những thước đo này cung cấp thông tin về hiệu suất, hiệu quả và trải nghiệm của người dùng của các ứng dụng đám mây.
  • Các công cụ và kỹ thuật giám sát đám mây, như công cụ giám sát thời gian thực, phân tích log và giám sát dự đoán dựa trên trí tuệ nhân tạo, có thể giúp trong việc giám sát hiệu quả các ứng dụng đám mây.
  • Các phương pháp tốt nhất cho việc giám sát hiệu suất của ứng dụng đám mây bao gồm thiết lập các chỉ số KPI, định kỳ xem xét và điều chỉnh ngưỡng, tạo ra một văn hóa của sự cải tiến liên tục và tận dụng kiến thức và tài nguyên từ cộng đồng.

Computer screen with monitoring tool dashboard

 

Giới thiệu về Giám sát Ứng dụng Đám mây

Các ứng dụng đám mây đã trở thành một phần không thể thiếu của hoạt động kinh doanh hiện đại. Với sự nhận biết nhanh chóng về công nghệ đám mây, các tổ chức đang tận dụng các dịch vụ đám mây để xây dựng và triển khai các ứng dụng có khả năng mở rộng và linh hoạt. Tuy nhiên, đảm bảo sức khỏe và hiệu suất của các ứng dụng đám mây này là điều cần thiết để cung cấp trải nghiệm người dùng liền mạch và đạt được các mục tiêu kinh doanh.

Việc giám sát sức khỏe của các ứng dụng đám mây bao gồm việc theo dõi các thước đo hiệu suất khác nhau để xác định bất kỳ vấn đề nào và thực hiện các biện pháp tự phát để duy trì hiệu suất tối ưu. Giám sát ứng dụng đám mây bao gồm việc theo dõi thời gian phản hồi, tỷ lệ lỗi, lưu lượng và sử dụng tài nguyên. Những thước đo này cung cấp thông tin về hiệu suất, hiệu quả và trải nghiệm của người dùng của các ứng dụng đám mây.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các thước đo hàng đầu để giám sát sức khỏe của các ứng dụng đám mây và thảo luận về tầm quan trọng của mỗi thước đo trong việc đảm bảo hiệu suất tối ưu của các ứng dụng đám mây. Chúng ta cũng sẽ đi sâu vào việc hiểu rõ hơn về các thước đo của ứng dụng đám mây, các công cụ và kỹ thuật để giám sát hiệu quả các ứng dụng đám mây, và các phương pháp tốt nhất để giám sát sức khỏe của các ứng dụng đám mây.

Bằng cách giám sát những thước đo này và tuân thủ các phương pháp tốt nhất, tổ chức của bạn có thể phát hiện và giải quyết các vấn đề một cách tự phát, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và liên tục cải thiện hiệu suất và trải nghiệm của người dùng của các ứng dụng đám mây của mình.

Hiểu về Tầm quan trọng của Việc Giám sát Sức khỏe của Các Ứng dụng Đám mây

Việc giám sát các ứng dụng đám mây liên quan đến việc theo dõi một cách tự phát các chỉ số quan trọng để xác định và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng hoặc hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một cái nhìn sâu hơn về tại sao việc giám sát tự phát là vô cùng quan trọng:

Ý nghĩa của Việc Giám sát Tích cực là gì?

Các phương pháp phản ứng, nơi bạn chờ đợi vấn đề trở nên rõ ràng trước khi thực hiện hành động, là mạo hiểm. Đến khi các vấn đề trở nên rõ ràng, chúng có thể đã gây ra thời gian chết máy, mất dữ liệu hoặc làm người dùng thất vọng. Việc giám sát ứng dụng đám mây một cách tích cực cho phép bạn:

Xác định những rào cản về hiệu suất: Trước khi các vấn đề trở nên phức tạp, việc giám sát tích cực giúp xác định các lĩnh vực mà ứng dụng của bạn chạy chậm hoặc không hiệu quả. Điều này giúp bạn tối ưu hóa tài nguyên và cải thiện hiệu suất tổng thể. Ngăn chặn thời gian chết máy: Bằng cách xác định các vấn đề tiềm ẩn từ sớm, bạn có thể thực hiện các biện pháp sửa đổi để ngăn chặn sự cố hoàn toàn. Điều này đảm bảo dịch vụ giao hàng không gián đoạn và trải nghiệm tích cực cho người dùng. Tăng cường khả năng mở rộng: Giám sát việc sử dụng tài nguyên giúp bạn hiểu nhu cầu về quy mô của ứng dụng của bạn. Bằng cách tăng cường hoặc giảm quy mô tài nguyên một cách tích cực, bạn có thể đáp ứng các yêu cầu về lưu lượng biến động mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Giảm chi phí: Giám sát tích cực giúp ngăn chặn thời gian chết máy đắt tiền và lãng phí tài nguyên. Bằng cách tối ưu hóa phân bổ tài nguyên và xác định các lĩnh vực tiết kiệm chi phí, bạn có thể đảm bảo một môi trường đám mây hiệu quả chi phí hơn.

Tác động của khả năng quan sát đám mây đối với hiệu suất tổng thể của chúng ta sức khỏe của các ứng dụng đám mây của bạn trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh tổng thể của bạn.

Trải nghiệm người dùng: Thời gian tải chậm, lỗi thường xuyên, hoặc sự cố đột ngột có thể ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm của người dùng. Việc giám sát tích cực đảm bảo hoạt động ứng dụng mượt mà, dẫn đến người dùng hài lòng và tham gia tích cực. Năng suất của nhân viên: Khi các ứng dụng chậm hoặc không khả dụng, năng suất của nhân viên sẽ giảm. Việc giám sát giúp duy trì sức khỏe ứng dụng, cho phép nhân viên tập trung vào công việc của họ mà không bị gián đoạn. Danh tiếng thương hiệu: Thời gian chết máy hoặc vấn đề về hiệu suất có thể làm tổn hại đến danh tiếng thương hiệu của bạn. Việc giám sát tích cực giúp duy trì sẵn có và hiệu suất ứng dụng, tạo lòng tin và sự tự tin vào thương hiệu của bạn. Tạo doanh thu: Thời gian chết máy của ứng dụng dẫn đến mất cơ hội doanh thu. Giám sát tích cực bảo vệ khỏi thời gian chết máy và đảm bảo ứng dụng của bạn luôn hoạt động, sẵn sàng phục vụ khách hàng. Bằng cách giám sát hiệu quả các ứng dụng đám mây của bạn, bạn có được thông tin và kiểm soát quan trọng, giúp bạn tối ưu hiệu suất, đảm bảo liên tục kinh doanh và đạt được mục tiêu kinh doanh tổng thể của bạn.

 

Bây giờ khi chúng ta hiểu được tầm quan trọng của việc giám sát các ứng dụng đám mây, hãy khám phá năm thước đo quan trọng nhất mà bạn nên theo dõi:

Thời gian phản hồi là một thước đo quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và sự hài lòng của người dùng. Nó đo thời gian giữa yêu cầu của người dùng và phản hồi tương ứng từ ứng dụng. Bằng cách giám sát thời gian phản hồi, tổ chức của bạn có thể xác định các rào cản về hiệu suất, như độ trễ mạng, thực thi mã không hiệu quả hoặc hạn chế tài nguyên.

Thực tiễn tốt nhất: Hướng tới thời gian phản hồi trong vòng một giây hoặc ít hơn để có trải nghiệm người dùng tối ưu nhất. Xem xét triển khai các cơ chế lưu trữ tạm và tối ưu hóa các quy trình phía sau để giảm thời gian phản hồi.

Tác động lên hiệu suất: Thời gian phản hồi chậm có thể dẫn đến người dùng bực bội, họ có thể bỏ cuộc hoặc chuyển sang đối thủ cạnh tranh.

Phân tích Bảng điều khiển: Theo dõi thời gian phản hồi theo thời gian và xác định bất kỳ đột biến hoặc tăng đột ngột nào. Điều tra nguyên nhân của sự chậm trễ và thực hiện các biện pháp khắc phục.

Tỷ lệ lỗi đo lường tần suất các lỗi gặp phải trong quá trình hoạt động của ứng dụng, chẳng hạn như lỗi HTTP, lỗi truy vấn cơ sở dữ liệu, hoặc các lỗi cụ thể của ứng dụng. Một ứng dụng khỏe mạnh nên có tỷ lệ lỗi tối thiểu. Tỷ lệ lỗi cao có thể chỉ ra các lỗi phần mềm, vấn đề tương thích, hoặc vấn đề hạ tầng gây hỏng tính tin cậy và chức năng của ứng dụng.

Thực tiễn tốt nhất: Hướng tới tỷ lệ lỗi thấp, lý tưởng là dưới 1%. Triển khai các cơ chế xử lý lỗi mạnh mẽ và thực hiện kiểm tra mã định kỳ để giảm thiểu các lỗi. Tác động lên hiệu suất: Tỷ lệ lỗi cao có thể làm giảm chức năng của ứng dụng và ngăn người dùng hoàn thành các nhiệm vụ. Chúng cũng có thể làm tổn hại đến sự tin cậy và sự tự tin của người dùng. Phân tích Bảng điều khiển: Theo dõi các loại lỗi xảy ra và tần suất của chúng. Phân tích các nhật ký lỗi để xác định nguyên nhân gốc và triển khai các biện pháp sửa lỗi.

6 Common HTTP errors

RPM đo lường tốc độ mà ứng dụng xử lý các yêu cầu đến. Giám sát các thước đo RPM giúp bạn đánh giá khả năng mở rộng của ứng dụng, xác định các giai đoạn sử dụng cao điểm và phân bổ tài nguyên một cách phù hợp. Bằng cách mở rộng hạ tầng phản ứng với sự thay đổi trong khối lượng yêu cầu, bạn có thể duy trì hiệu suất tối ưu và đảm bảo trải nghiệm người dùng liền mạch trong các giai đoạn yêu cầu cao.

Thực tiễn tốt nhất: Phân tích dữ liệu lịch sử để dự đoán các giai đoạn lưu lượng cao điểm và mở rộng tài nguyên một cách tích cực để xử lý tải lớn hơn.

Tác động lên hiệu suất: Một sự tăng đột ngột trong RPM có thể làm quá tải ứng dụng, dẫn đến làm chậm hoặc gây ra sự cố. Ngược lại, RPM thấp có thể chỉ ra việc sử dụng tài nguyên không hiệu quả.

Phân tích Bảng điều khiển: Theo dõi RPM cùng với thời gian phản hồi. Xác định bất kỳ mối tương quan nào giữa RPM cao và thời gian phản hồi tăng. Điều này có thể chỉ ra các rào cản tiềm ẩn cần được tối ưu hóa.

Sử dụng CPU đề cập đến tỷ lệ phần trăm của năng lực xử lý mà ứng dụng của bạn đang sử dụng. Việc giám sát sử dụng CPU giúp đảm bảo phân bổ tài nguyên hiệu quả và ngăn chặn các rào cản về hiệu suất.

Thực tiễn tốt nhất: Hướng tới mức sử dụng CPU giữa 30% và 70%. Điều này để lại không gian cho xử lý các đợt lưu lượng cao điểm mà không lãng phí tài nguyên. Sử dụng tính năng tự mở rộng được cung cấp bởi các nhà cung cấp đám mây để tự động mở rộng tài nguyên CPU dựa trên nhu cầu.

Tác động lên hiệu suất: Sử dụng CPU cao có thể dẫn đến hiệu suất ứng dụng chậm và thời gian chờ. Ngược lại, sử dụng CPU rất thấp chỉ ra sự lãng phí tài nguyên và các không hiệu quả về chi phí tiềm ẩn.

Phân tích Bảng điều khiển: Theo dõi việc sử dụng CPU cùng với các chỉ số khác như thời gian phản hồi và RPM. Xác định các trường hợp mà sử dụng CPU cao trùng khớp với sự suy giảm hiệu suất. Điều này có thể chỉ ra các quy trình ứng dụng không hiệu quả cần được tối ưu hóa.

 

Sử dụng bộ nhớ đề cập đến tỷ lệ phần trăm của bộ nhớ có sẵn mà ứng dụng của bạn đang sử dụng. Việc giám sát việc sử dụng bộ nhớ giúp ngăn chặn rò rỉ bộ nhớ và đảm bảo thực thi ứng dụng hiệu quả.

Thực tiễn tốt nhất: Hướng tới mức sử dụng bộ nhớ giữa 20% và 80%. Điều này cung cấp đủ bộ nhớ cho hoạt động mượt mà trong khi tránh sử dụng quá mức. Xem xét các kỹ thuật tối ưu mã và các công cụ phát hiện rò rỉ bộ nhớ để ngăn chặn các vấn đề liên quan đến bộ nhớ.

Tác động lên hiệu suất: Rò rỉ bộ nhớ hoặc thiếu bộ nhớ có thể dẫn đến sự cố ứng dụng, chậm trễ và lỗi không mong muốn.

Phân tích Bảng điều khiển: Theo dõi việc sử dụng bộ nhớ cùng với việc sử dụng CPU. Xác định các tình huống mà cả hai đều đạt đến mức cao cùng một lúc. Điều này có thể chỉ ra một rò rỉ bộ nhớ của ứng dụng cần được điều tra và vá lỗi.

Application dashboard

Sử dụng bảng điều khiển cho giám sát và tầm nhìn hiệu quả

Các công cụ giám sát đám mây cung cấp các bảng điều khiển biểu diễn một cách hình ảnh các thước đo chính này. Bằng cách tạo bảng điều khiển tùy chỉnh, bạn có thể điều chỉnh thông tin theo nhu cầu cụ thể của mình và đạt được những hiểu biết có thể thực hiện. Dưới đây là một số mẹo để sử dụng bảng điều khiển một cách hiệu quả:

Kết hợp các thước đo: Đừng xem xét các thước đo độc lập. Kết hợp các thước đo liên quan như thời gian phản hồi và RPM trên cùng một bảng điều khiển để xác định mối tương quan và định vị các rào cản.

Thiết lập ngưỡng: Cấu hình cảnh báo cho các thước đo quan trọng vượt quá các ngưỡng được xác định trước. Điều này cho phép can thiệp tích cực trước khi các vấn đề trở nên trầm trọng. Theo dõi xu hướng: Giám sát các thước đo theo thời gian để xác định xu hướng và dự đoán các vấn đề tiềm ẩn. Tìm kiếm các tăng đột ngột hoặc giảm đột ngột có thể chỉ ra các vấn đề nền tảng.

Liên kết sự kiện: Điều tra các sự cố bằng cách liên kết nhật ký ứng dụng với các thay đổi trong các thước đo. Điều này giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề hiệu suất.